Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1989 Bảng AHuấn luyện viên: Sebastião Lazaroni
Charles and Ze Carlos added to the squad for the final phase.Tita and Ze Teodoro injured replaced for Bismarck Faria and Josimar for final Phase
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Taffarel | (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (23 tuổi) | Internacional | |
2 | 3TV | Mazinho | (1966-04-08)8 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | Vasco da Gama | |
3 | 2HV | Mauro Galvão | (1961-12-19)19 tháng 12, 1961 (27 tuổi) | Botafogo | |
4 | 2HV | André Cruz | (1968-09-20)20 tháng 9, 1968 (20 tuổi) | Ponte Preta | |
5 | 2HV | Branco | (1964-04-04)4 tháng 4, 1964 (25 tuổi) | FC Porto | |
6 | 2HV | Ricardo Gomes | (1964-12-13)13 tháng 12, 1964 (24 tuổi) | Benfica | |
7 | 4TĐ | Bebeto | (1964-02-16)16 tháng 2, 1964 (25 tuổi) | Vasco da Gama | |
8 | 3TV | Geovani | (1964-04-06)6 tháng 4, 1964 (25 tuổi) | Vasco da Gama | |
9 | 3TV | Valdo | (1964-01-12)12 tháng 1, 1964 (25 tuổi) | Benfica | |
10 | 4TĐ | Tita | (1958-04-01)1 tháng 4, 1958 (31 tuổi) | Pescara | |
10 | 4TĐ | Bismarck Faria | (1969-09-17)17 tháng 9, 1969 (19 tuổi) | Vasco da Gama | |
11 | 4TĐ | Romário | (1966-01-29)29 tháng 1, 1966 (23 tuổi) | PSV Eindhoven | |
12 | 1TM | Acácio | (1959-01-20)20 tháng 1, 1959 (30 tuổi) | Vasco da Gama | |
13 | 2HV | Josimar | (1961-09-19)19 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | Botafogo | |
13 | 2HV | Ze Teodoro | (1963-11-22)22 tháng 11, 1963 (25 tuổi) | Sao Paulo | |
14 | 2HV | Aldair | (1965-11-30)30 tháng 11, 1965 (23 tuổi) | Benfica | |
15 | 3TV | Alemão | (1961-11-22)22 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | Napoli | |
16 | 3TV | Cristóvão | (1959-06-09)9 tháng 6, 1959 (30 tuổi) | Grêmio | |
17 | 3TV | Dunga | (1963-10-31)31 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | Fiorentina | |
18 | 4TĐ | Renato Gaúcho | (1962-09-09)9 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | Roma | |
19 | 4TĐ | Baltazar | (1959-07-17)17 tháng 7, 1959 (29 tuổi) | Atlético Madrid | |
20 | 3TV | Silas | (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (23 tuổi) | Sporting CP | |
21 | 4TĐ | Charles | (1968-04-12)12 tháng 4, 1968 (21 tuổi) | Bahia | |
22 | 1TM | Zé Carlos | (1962-02-07)7 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | Flamengo |
Huấn luyện viên: Francisco Maturana
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | René Higuita | (1966-08-26)26 tháng 8, 1966 (22 tuổi) | Atlético Nacional | |
2 | 2HV | Andrés Escobar | (1967-03-13)13 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | Atlético Nacional | |
3 | 2HV | Gildardo Gómez | (1963-10-13)13 tháng 10, 1963 (25 tuổi) | Atlético Nacional | |
4 | 2HV | Wilson Pérez | (1967-08-06)6 tháng 8, 1967 (21 tuổi) | Atlético Junior | |
5 | 2HV | Carlos Hoyos | (1962-02-28)28 tháng 2, 1962 (27 tuổi) | Atlético Junior | |
6 | 3TV | Gabriel Gómez | (1959-12-15)15 tháng 12, 1959 (29 tuổi) | Independiente Medellín | |
7 | 4TĐ | Antony de Ávila | (1962-12-21)21 tháng 12, 1962 (26 tuổi) | América de Cali | |
8 | 3TV | Alexis García | (1960-01-27)27 tháng 1, 1960 (29 tuổi) | Atlético Nacional | |
9 | 4TĐ | Sergio Angulo | (1960-09-14)14 tháng 9, 1960 (28 tuổi) | América de Cali | |
10 | 3TV | Carlos Valderrama | (1961-09-02)2 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | Montpellier | |
11 | 3TV | Bernardo Redín | (1963-02-23)23 tháng 2, 1963 (26 tuổi) | Deportivo Cali | |
12 | 4TĐ | León Villa | (1960-01-12)12 tháng 1, 1960 (29 tuổi) | Atlético Nacional | |
13 | 2HV | Alexis Mendoza | (1961-11-09)9 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | Atlético Junior | |
14 | 3TV | Leonel Álvarez | (1965-07-29)29 tháng 7, 1965 (23 tuổi) | Atlético Nacional | |
15 | 2HV | Luis Carlos Perea | (1963-12-29)29 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | Atlético Nacional | |
16 | 4TĐ | Arnoldo Iguarán | (1957-01-18)18 tháng 1, 1957 (32 tuổi) | Millonarios | |
17 | 4TĐ | John Jairo Trellez | (1968-04-29)29 tháng 4, 1968 (21 tuổi) | Atlético Nacional | |
18 | 2HV | Wilmer Cabrera | (1967-09-15)15 tháng 9, 1967 (21 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
19 | 1TM | Eduardo Niño | (1967-08-08)8 tháng 8, 1967 (21 tuổi) | Independiente Santa Fe | |
20 | 4TĐ | Rubén Darío Hernández | (1965-02-19)19 tháng 2, 1965 (24 tuổi) | Millonarios |
Huấn luyện viên: Eduardo Luján Manera
Fredy Escobar added to the squad for the final phase.Jose Luis Chilavert and Roberto Cabañas injured replaced for Dario Espinola and Augusto Chamorro
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2HV | Luis Caballero | (1962-09-16)16 tháng 9, 1962 (26 tuổi) | Guaraní | |
2 | 3TV | Augusto Chamorro | (1963-05-12)12 tháng 5, 1963 (26 tuổi) | Atlético Colegiales | |
3 | 2HV | Virginio Cáceres | (1962-05-12)12 tháng 5, 1962 (27 tuổi) | Guaraní | |
4 | 3TV | Adolfino Cañete | (1956-09-13)13 tháng 9, 1956 (32 tuổi) | Talleres de Córdoba | |
5 | 1TM | Darío René Espínola | (1967-09-12)12 tháng 9, 1967 (21 tuổi) | Sol de América | |
6 | 2HV | Rogelio Delgado | (1959-10-12)12 tháng 10, 1959 (29 tuổi) | Independiente | |
7 | 1TM | Roberto Fernández | (1956-07-29)29 tháng 7, 1956 (32 tuổi) | Cerro Porteño | |
8 | 4TĐ | Buenaventura Ferreira | (1960-07-04)4 tháng 7, 1960 (28 tuổi) | Guaraní | |
9 | 3TV | Julio César Franco | (1965-10-01)1 tháng 10, 1965 (23 tuổi) | Guaraní | |
10 | 3TV | Jorge Guasch | (1961-01-17)17 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | Olimpia | |
11 | 2HV | Justo Jacquet | (1961-09-09)9 tháng 9, 1961 (27 tuổi) | Cerro Porteño | |
12 | 4TĐ | Alfredo Mendoza | (1963-12-31)31 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | Olimpia | |
13 | 3TV | Gustavo Neffa | (1971-11-03)3 tháng 11, 1971 (17 tuổi) | Olimpia | |
14 | 4TĐ | Eumelio Palacios | (1964-09-15)15 tháng 9, 1964 (24 tuổi) | Libertad | |
15 | 2HV | Catalino Rivarola | (1965-04-30)30 tháng 4, 1965 (24 tuổi) | Cerro Porteño | |
16 | 4TĐ | Félix Brítez Román | (1967-03-27)27 tháng 3, 1967 (22 tuổi) | Cerro Porteño | |
17 | 1TM | Rubén Ruiz Díaz | (1969-11-11)11 tháng 11, 1969 (19 tuổi) | Talleres de Córdoba | |
18 | 3TV | Vidal Sanabria | (1967-04-11)11 tháng 4, 1967 (22 tuổi) | Olimpia | |
19 | 2HV | Juan Bautista Torales | (1956-05-09)9 tháng 5, 1956 (33 tuổi) | Libertad | |
20 | 2HV | César Zabala | (1961-06-03)3 tháng 6, 1961 (28 tuổi) | Cerro Porteño | |
21 | 3TV | Fredy Escobar | (1964-10-03)3 tháng 10, 1964 (24 tuổi) | River Plate |
Huấn luyện viên: Pepe
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | César Chávez Riva | (1964-11-22)22 tháng 11, 1964 (24 tuổi) | Universitario | |
2 | 2HV | Jorge Talavera | (1963-12-31)31 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | Sportivo Internationale | |
3 | 2HV | Juan Reynoso | (1969-12-28)28 tháng 12, 1969 (19 tuổi) | Alianza Lima | |
4 | 2HV | Jorge Arteaga | (1966-12-29)29 tháng 12, 1966 (22 tuổi) | Sporting Cristal | |
5 | 2HV | Pedro Requena | (1961-10-15)15 tháng 10, 1961 (27 tuổi) | Universitario | |
6 | 4TĐ | José Luis Carranza | (1964-01-08)8 tháng 1, 1964 (25 tuổi) | Universitario | |
7 | 3TV | Phápsco Manassero | (1964-12-04)4 tháng 12, 1964 (24 tuổi) | Sporting Cristal | |
8 | 3TV | José del Solar | (1967-11-28)28 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | Universitario | |
9 | 4TĐ | Franco Navarro | (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | FC Wettingen | |
10 | 3TV | Julio César Uribe | (1958-05-09)9 tháng 5, 1958 (31 tuổi) | América de Cali | |
11 | 4TĐ | Jorge Hirano | (1956-08-14)14 tháng 8, 1956 (32 tuổi) | Bolívar | |
12 | 1TM | Jesús Purizaga | (1960-12-05)5 tháng 12, 1960 (28 tuổi) | Sporting Cristal | |
13 | 3TV | Wilmar Valencia | (1962-10-27)27 tháng 10, 1962 (26 tuổi) | Blooming | |
14 | 2HV | Percy Olivares | (1968-05-06)6 tháng 5, 1968 (21 tuổi) | Sporting Cristal | |
15 | 4TĐ | Eduardo Rey Muñoz | (1957-08-07)7 tháng 8, 1957 (31 tuổi) | Universitario | |
16 | 2HV | Jorge Olaechea | (1956-08-27)27 tháng 8, 1956 (32 tuổi) | Sporting Cristal | |
17 | 4TĐ | Martín Dall'Orso | (1966-09-01)1 tháng 9, 1966 (22 tuổi) | Sporting Cristal | |
18 | 2HV | Carlos Guido | (1966-04-18)18 tháng 4, 1966 (23 tuổi) | Sporting Cristal | |
19 | 4TĐ | Carlos Torres | (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (23 tuổi) | Sportivo Internationale | |
20 | 3TV | César Rodríguez | (1965-09-21)21 tháng 9, 1965 (23 tuổi) | Deportivo Municipal |
Huấn luyện viên: Carlos Moreno
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | César Baena | (1961-01-16)16 tháng 1, 1961 (28 tuổi) | Caracas FC | |
2 | 2HV | William Pacheco | (1962-04-18)18 tháng 4, 1962 (27 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
3 | 2HV | Andrés Paz | (1963-11-30)30 tháng 11, 1963 (25 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
4 | 2HV | Pedro Acosta | (1959-11-28)28 tháng 11, 1959 (29 tuổi) | Caracas FC | |
5 | 2HV | Luis Rojas | (1963-08-01)1 tháng 8, 1963 (25 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
6 | 3TV | Roberto Cavallo | (1967-04-28)28 tháng 4, 1967 (22 tuổi) | Deportivo Italia | |
7 | 4TĐ | Herbert Márquez | (1961-11-10)10 tháng 11, 1961 (27 tuổi) | Mineros | |
8 | 3TV | Laureano Jaimes | (1961-07-13)13 tháng 7, 1961 (27 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
9 | 3TV | Bernardo Añor | (1959-10-07)7 tháng 10, 1959 (29 tuổi) | Caracas FC | |
10 | 3TV | Carlos Maldonado | (1963-07-30)30 tháng 7, 1963 (25 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
11 | 3TV | Noel Sanvicente | (1964-12-21)21 tháng 12, 1964 (24 tuổi) | Marítimo | |
12 | 1TM | José Gómez | (1963-12-27)27 tháng 12, 1963 (25 tuổi) | Mineros | |
13 | 2HV | René Torres | (1960-10-13)13 tháng 10, 1960 (28 tuổi) | Mineros | |
14 | 4TĐ | Pedro Febles | (1958-04-18)18 tháng 4, 1958 (31 tuổi) | Marítimo | |
15 | 2HV | Luis Camacaro | (1967-11-24)24 tháng 11, 1967 (21 tuổi) | Unión Atlético Táchira | |
16 | 4TĐ | Carlos Domínguez | 1966 (aged 22-23) | Caracas FC | |
17 | 3TV | Ildemaro Fernández | (1961-12-27)27 tháng 12, 1961 (27 tuổi) | Estudiantes de Mérida | |
18 | 3TV | Héctor Rivas | (1968-09-27)27 tháng 9, 1968 (20 tuổi) | Marítimo | |
19 | 4TĐ | Stalin Rivas | (1971-08-05)5 tháng 8, 1971 (17 tuổi) | Mineros | |
20 | 4TĐ | Enrique Samuel | Mineros |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1989 Bảng ALiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_Cúp_bóng_đá_Nam_Mỹ_1989